Lao phổi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Lao phổi là bệnh truyền nhiễm mạn tính do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, lây lan qua đường hô hấp và chủ yếu tấn công nhu mô phổi. Đây là dạng lao phổ biến nhất, chiếm đa số ca bệnh toàn cầu, gây ra nhiều triệu chứng hô hấp điển hình và gánh nặng y tế cộng đồng nghiêm trọng.
Giới thiệu
Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm mạn tính có mức độ lây lan cao, gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Đây là dạng bệnh phổ biến nhất của lao, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số các ca bệnh trên toàn thế giới. Lao phổi chủ yếu tấn công nhu mô phổi, nơi vi khuẩn có thể sinh sôi trong các hạt khí dung nhỏ và tồn tại lâu dài. Bệnh thường phát triển âm thầm, kéo dài, với triệu chứng không điển hình trong giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm gặp nhiều khó khăn.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2022 ghi nhận khoảng 10,6 triệu trường hợp lao mới, trong đó phần lớn là lao phổi. Sự phân bố bệnh không đồng đều, tập trung nhiều ở các khu vực có thu nhập thấp và trung bình, đặc biệt là châu Phi và Đông Nam Á. Điều này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa bệnh lao và các yếu tố xã hội, kinh tế cũng như khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
Lao phổi không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cá nhân mà còn tạo ra gánh nặng kinh tế - xã hội to lớn. Người bệnh phải đối mặt với tình trạng mất sức lao động kéo dài, chi phí điều trị tốn kém, đồng thời nguy cơ lây lan sang cộng đồng rất cao. Vì vậy, nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị kịp thời lao phổi có vai trò quyết định trong kiểm soát dịch bệnh toàn cầu.
Tác nhân gây bệnh
Tác nhân gây lao phổi là trực khuẩn Mycobacterium tuberculosis, thuộc họ Mycobacteriaceae. Đây là một loại vi khuẩn hiếu khí, phát triển chậm, với chu kỳ nhân đôi trung bình khoảng 18–24 giờ, lâu hơn nhiều so với các vi khuẩn thông thường. Đặc điểm nổi bật của trực khuẩn này là vách tế bào giàu lipid, đặc biệt là axit mycolic, giúp chúng kháng lại nhiều loại kháng sinh và khả năng thực bào của tế bào miễn dịch.
Đặc tính kháng cồn - kháng toan của vi khuẩn được khai thác trong kỹ thuật nhuộm Ziehl-Neelsen, giúp chẩn đoán bệnh. Cấu trúc bền vững này cũng giải thích vì sao vi khuẩn có thể tồn tại lâu ngoài môi trường trong các hạt khí dung. Ngoài ra, vi khuẩn còn có khả năng sống sót trong đại thực bào phế nang nhờ ức chế sự dung hợp giữa lysosome và phagosome, cho phép chúng phát triển ngay bên trong hệ thống miễn dịch.
Để dễ hình dung, dưới đây là một số đặc điểm sinh học quan trọng của Mycobacterium tuberculosis:
- Hình thái: trực khuẩn mảnh, dài 2–4 µm, không có lông, không di động.
- Đặc điểm nuôi cấy: phát triển chậm trên môi trường Lowenstein–Jensen, cần 2–8 tuần mới tạo khuẩn lạc.
- Đặc tính hóa học: thành tế bào chứa 60% lipid, tạo nên tính chất kháng acid.
- Khả năng gây bệnh: xâm nhập qua đường hô hấp, tạo nang lao trong nhu mô phổi.
Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc điểm cơ bản:
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Kích thước | 2–4 µm, hình que mảnh |
Thời gian nhân đôi | 18–24 giờ |
Nhuộm Ziehl-Neelsen | Dương tính (kháng acid, kháng cồn) |
Môi trường nuôi cấy | Lowenstein–Jensen, phát triển chậm |
Cơ chế lây truyền
Lao phổi lây truyền qua đường hô hấp, chủ yếu thông qua các hạt khí dung có kích thước rất nhỏ (1–5 µm) được phát tán vào không khí khi bệnh nhân ho, hắt hơi, hát hoặc nói chuyện. Các hạt này có thể lơ lửng trong không khí trong nhiều giờ và dễ dàng xâm nhập sâu vào phổi người lành khi hít thở.
Sự lây lan phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mức độ hoạt động của bệnh nhân (ho nhiều, tổn thương hang lao lớn).
- Môi trường tiếp xúc (phòng kín, kém thông gió).
- Thời gian tiếp xúc và mật độ dân cư.
- Khả năng miễn dịch của người tiếp xúc.
Khác với nhiều bệnh truyền nhiễm khác, lao phổi không lây qua tiếp xúc da, dùng chung đồ vật hay quan hệ tình dục. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện thông khí, giảm mật độ đông đúc và áp dụng các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong cộng đồng và cơ sở y tế.
Theo CDC Hoa Kỳ, một người mắc lao phổi hoạt động, nếu không được điều trị, có thể lây bệnh cho trung bình 10–15 người mỗi năm. Đây là lý do vì sao lao phổi được xem là bệnh xã hội nguy hiểm, cần phát hiện và điều trị kịp thời để hạn chế nguồn lây.
Triệu chứng lâm sàng
Lao phổi có nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tiến triển và tình trạng miễn dịch của người bệnh. Giai đoạn đầu có thể gần như không có triệu chứng, khiến bệnh dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh hô hấp thông thường. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng điển hình dần xuất hiện.
Những triệu chứng toàn thân thường gặp bao gồm:
- Sốt nhẹ, thường tăng về chiều tối.
- Ra mồ hôi đêm nhiều.
- Sụt cân, mệt mỏi, chán ăn.
Về mặt hô hấp, bệnh nhân thường ho kéo dài trên 2 tuần. Ho có thể khan hoặc khạc đờm, đôi khi lẫn máu khi tổn thương nhu mô phổi nặng. Một số trường hợp xuất hiện đau ngực hoặc khó thở, đặc biệt khi tổn thương lan rộng hoặc có tràn dịch màng phổi kèm theo.
Biểu hiện lâm sàng có thể khác biệt tùy nhóm đối tượng. Ở trẻ em, triệu chứng thường không điển hình, trong khi ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân HIV/AIDS, bệnh tiến triển nhanh, dễ dẫn đến biến chứng. Do đó, việc khai thác tiền sử, kết hợp với các xét nghiệm chẩn đoán, có vai trò quan trọng trong phát hiện sớm.
Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt về triệu chứng theo một số nhóm đối tượng:
Nhóm bệnh nhân | Triệu chứng điển hình | Ghi chú |
---|---|---|
Người trưởng thành khỏe mạnh | Ho kéo dài, sốt nhẹ, ho ra máu | Thường có biểu hiện điển hình |
Trẻ em | Sụt cân, sốt dai dẳng, ít ho | Khó chẩn đoán, dễ bỏ sót |
Bệnh nhân HIV/AIDS | Sốt cao, sụt cân nhanh, tổn thương lan tỏa | Bệnh tiến triển nhanh, nguy cơ tử vong cao |
Chẩn đoán
Chẩn đoán lao phổi đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để đảm bảo độ chính xác. Do triệu chứng lâm sàng thường không đặc hiệu, xét nghiệm vi sinh và hình ảnh học đóng vai trò quyết định.
X-quang ngực là phương pháp đầu tay, giúp phát hiện tổn thương điển hình như nốt mờ ở thùy trên, hang lao, hoặc xơ hóa. Tuy nhiên, hình ảnh X-quang không đặc hiệu và có thể nhầm lẫn với viêm phổi, ung thư phổi hoặc bệnh phổi mạn tính khác. Do đó, cần kết hợp thêm xét nghiệm vi sinh.
Xét nghiệm đờm là kỹ thuật chuẩn mực trong chẩn đoán lao phổi. Phương pháp nhuộm Ziehl–Neelsen cho phép phát hiện trực khuẩn kháng acid (AFB), tuy có độ nhạy thấp (50–60%). Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường Lowenstein–Jensen hoặc hệ thống lỏng MGIT cho kết quả chính xác hơn nhưng thời gian chờ đợi lâu (2–8 tuần).
- Kỹ thuật GeneXpert MTB/RIF: phát hiện nhanh vi khuẩn lao và đột biến kháng rifampicin trong vòng 2 giờ, độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
- Xét nghiệm Mantoux (tuberculin skin test): thường dùng để phát hiện nhiễm lao tiềm ẩn, nhưng độ đặc hiệu bị hạn chế ở những nơi tiêm vắc-xin BCG phổ biến.
- Xét nghiệm IGRA (Interferon-Gamma Release Assays): cho phép phát hiện nhiễm lao tiềm ẩn, ít bị ảnh hưởng bởi vắc-xin BCG.
Bảng so sánh một số phương pháp chẩn đoán chính:
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Nhuộm Ziehl–Neelsen | Đơn giản, chi phí thấp | Độ nhạy thấp, bỏ sót nhiều ca |
Nuôi cấy vi khuẩn | Độ chính xác cao, phát hiện kháng thuốc | Thời gian chờ đợi lâu |
GeneXpert MTB/RIF | Nhanh, phát hiện kháng rifampicin | Chi phí cao, cần máy chuyên dụng |
IGRA | Độ đặc hiệu cao, không bị ảnh hưởng bởi BCG | Không phân biệt được lao tiềm ẩn và lao hoạt động |
Điều trị
Điều trị lao phổi tuân theo phác đồ phối hợp nhiều thuốc kháng lao trong thời gian dài nhằm tiêu diệt vi khuẩn, ngăn tái phát và hạn chế kháng thuốc. Phác đồ chuẩn của WHO kéo dài 6 tháng với 2 giai đoạn: tấn công và duy trì.
Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu) gồm bốn thuốc: isoniazid (H), rifampicin (R), pyrazinamide (Z), và ethambutol (E). Giai đoạn duy trì (4 tháng tiếp theo) thường dùng hai thuốc H và R. Công thức thường được biểu diễn:
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ để tránh nguy cơ kháng thuốc. Chương trình DOTS (Directly Observed Treatment, Short-course) được WHO khuyến nghị, trong đó nhân viên y tế trực tiếp giám sát việc uống thuốc của bệnh nhân, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị.
- Thời gian điều trị: tối thiểu 6 tháng, có thể kéo dài đến 9 tháng trong một số trường hợp đặc biệt.
- Tác dụng phụ: tổn thương gan (do INH, RIF, PZA), viêm thần kinh ngoại biên (do INH), viêm dây thần kinh thị giác (do EMB).
- Nguyên tắc: tuyệt đối không được tự ý ngừng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Kháng thuốc
Kháng thuốc là một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị lao phổi. Lao kháng đa thuốc (MDR-TB) được định nghĩa là tình trạng vi khuẩn kháng với ít nhất isoniazid và rifampicin, hai thuốc quan trọng nhất trong phác đồ điều trị. Lao siêu kháng thuốc (XDR-TB) là tình trạng kháng MDR-TB kèm kháng fluoroquinolone và ít nhất một trong các thuốc tiêm nhóm aminoglycoside.
Nguyên nhân chính dẫn đến kháng thuốc bao gồm:
- Không tuân thủ phác đồ đầy đủ (bỏ thuốc, uống không đúng liều).
- Chất lượng thuốc kém, nguồn cung không ổn định.
- Sử dụng đơn trị liệu, không phối hợp đủ thuốc.
- Vi khuẩn đột biến di truyền tự nhiên.
Điều trị MDR-TB và XDR-TB phức tạp, kéo dài 18–24 tháng, sử dụng nhiều thuốc mới như bedaquiline, delamanid, hoặc linezolid. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công vẫn thấp hơn nhiều so với lao thông thường. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại CDC - Drug Resistant TB.
Phòng ngừa
Phòng ngừa lao phổi dựa trên ba trụ cột: tiêm vắc-xin, phát hiện và điều trị sớm, và kiểm soát lây truyền trong cộng đồng. Vắc-xin BCG được tiêm cho trẻ sơ sinh nhằm ngăn ngừa các thể lao nặng như lao màng não, lao kê. Tuy nhiên, hiệu quả phòng ngừa lao phổi ở người lớn còn hạn chế.
Phát hiện sớm và điều trị triệt để nguồn lây là chiến lược quan trọng trong kiểm soát dịch. Các chương trình tầm soát chủ động, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao (người sống chung với bệnh nhân lao, bệnh nhân HIV, nhân viên y tế), có ý nghĩa quyết định trong cắt đứt chuỗi lây truyền.
Các biện pháp cộng đồng bao gồm:
- Cải thiện điều kiện sống, giảm mật độ dân cư.
- Tăng cường thông khí trong nhà và nơi công cộng.
- Sử dụng khẩu trang đúng cách trong môi trường nguy cơ cao.
- Áp dụng kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện: phòng cách ly, quạt hút, đèn UV.
Gánh nặng toàn cầu
Lao phổi vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thế giới, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển. Theo Báo cáo Lao toàn cầu 2023 của WHO, có khoảng 10,6 triệu ca mắc mới và 1,3 triệu ca tử vong do lao trong năm 2022. Khoảng 45% số ca mắc tập trung ở khu vực Đông Nam Á.
Bệnh lao có mối liên hệ mật thiết với các yếu tố xã hội như nghèo đói, suy dinh dưỡng, điều kiện sống chật chội, và đồng nhiễm HIV. Hơn 50% bệnh nhân lao HIV đồng nhiễm tập trung tại khu vực châu Phi cận Sahara, nơi hệ thống y tế còn hạn chế.
Để dễ so sánh, bảng dưới đây tổng hợp một số số liệu chính năm 2022:
Khu vực | Số ca mắc mới (triệu) | Số ca tử vong (nghìn) |
---|---|---|
Đông Nam Á | 4,9 | 600 |
Châu Phi | 2,5 | 450 |
Đông Địa Trung Hải | 0,9 | 110 |
Châu Âu | 0,3 | 27 |
Tây Thái Bình Dương | 1,9 | 120 |
Những số liệu này cho thấy lao phổi không chỉ là vấn đề y tế, mà còn là thách thức kinh tế - xã hội toàn cầu, đòi hỏi chiến lược phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. Tuberculosis fact sheet.
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Tuberculosis (TB).
- CDC. Drug-Resistant TB.
- Nahid P, et al. Tuberculosis. New England Journal of Medicine, 2021.
- Lönnroth K, et al. Tuberculosis control and elimination. The Lancet, 2020.
- WHO Global Tuberculosis Programme Reports, 2023.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao phổi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10