Lao phổi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm mạn tính do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, lây lan qua đường hô hấp và chủ yếu tấn công nhu mô phổi. Đây là dạng lao phổ biến nhất, chiếm đa số ca bệnh toàn cầu, gây ra nhiều triệu chứng hô hấp điển hình và gánh nặng y tế cộng đồng nghiêm trọng.

Giới thiệu

Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm mạn tính có mức độ lây lan cao, gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Đây là dạng bệnh phổ biến nhất của lao, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số các ca bệnh trên toàn thế giới. Lao phổi chủ yếu tấn công nhu mô phổi, nơi vi khuẩn có thể sinh sôi trong các hạt khí dung nhỏ và tồn tại lâu dài. Bệnh thường phát triển âm thầm, kéo dài, với triệu chứng không điển hình trong giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm gặp nhiều khó khăn.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2022 ghi nhận khoảng 10,6 triệu trường hợp lao mới, trong đó phần lớn là lao phổi. Sự phân bố bệnh không đồng đều, tập trung nhiều ở các khu vực có thu nhập thấp và trung bình, đặc biệt là châu Phi và Đông Nam Á. Điều này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa bệnh lao và các yếu tố xã hội, kinh tế cũng như khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.

Lao phổi không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cá nhân mà còn tạo ra gánh nặng kinh tế - xã hội to lớn. Người bệnh phải đối mặt với tình trạng mất sức lao động kéo dài, chi phí điều trị tốn kém, đồng thời nguy cơ lây lan sang cộng đồng rất cao. Vì vậy, nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị kịp thời lao phổi có vai trò quyết định trong kiểm soát dịch bệnh toàn cầu.

Tác nhân gây bệnh

Tác nhân gây lao phổi là trực khuẩn Mycobacterium tuberculosis, thuộc họ Mycobacteriaceae. Đây là một loại vi khuẩn hiếu khí, phát triển chậm, với chu kỳ nhân đôi trung bình khoảng 18–24 giờ, lâu hơn nhiều so với các vi khuẩn thông thường. Đặc điểm nổi bật của trực khuẩn này là vách tế bào giàu lipid, đặc biệt là axit mycolic, giúp chúng kháng lại nhiều loại kháng sinh và khả năng thực bào của tế bào miễn dịch.

Đặc tính kháng cồn - kháng toan của vi khuẩn được khai thác trong kỹ thuật nhuộm Ziehl-Neelsen, giúp chẩn đoán bệnh. Cấu trúc bền vững này cũng giải thích vì sao vi khuẩn có thể tồn tại lâu ngoài môi trường trong các hạt khí dung. Ngoài ra, vi khuẩn còn có khả năng sống sót trong đại thực bào phế nang nhờ ức chế sự dung hợp giữa lysosome và phagosome, cho phép chúng phát triển ngay bên trong hệ thống miễn dịch.

Để dễ hình dung, dưới đây là một số đặc điểm sinh học quan trọng của Mycobacterium tuberculosis:

  • Hình thái: trực khuẩn mảnh, dài 2–4 µm, không có lông, không di động.
  • Đặc điểm nuôi cấy: phát triển chậm trên môi trường Lowenstein–Jensen, cần 2–8 tuần mới tạo khuẩn lạc.
  • Đặc tính hóa học: thành tế bào chứa 60% lipid, tạo nên tính chất kháng acid.
  • Khả năng gây bệnh: xâm nhập qua đường hô hấp, tạo nang lao trong nhu mô phổi.

Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc điểm cơ bản:

Đặc điểm Mô tả
Kích thước 2–4 µm, hình que mảnh
Thời gian nhân đôi 18–24 giờ
Nhuộm Ziehl-Neelsen Dương tính (kháng acid, kháng cồn)
Môi trường nuôi cấy Lowenstein–Jensen, phát triển chậm

Cơ chế lây truyền

Lao phổi lây truyền qua đường hô hấp, chủ yếu thông qua các hạt khí dung có kích thước rất nhỏ (1–5 µm) được phát tán vào không khí khi bệnh nhân ho, hắt hơi, hát hoặc nói chuyện. Các hạt này có thể lơ lửng trong không khí trong nhiều giờ và dễ dàng xâm nhập sâu vào phổi người lành khi hít thở.

Sự lây lan phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ hoạt động của bệnh nhân (ho nhiều, tổn thương hang lao lớn).
  • Môi trường tiếp xúc (phòng kín, kém thông gió).
  • Thời gian tiếp xúc và mật độ dân cư.
  • Khả năng miễn dịch của người tiếp xúc.

Khác với nhiều bệnh truyền nhiễm khác, lao phổi không lây qua tiếp xúc da, dùng chung đồ vật hay quan hệ tình dục. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện thông khí, giảm mật độ đông đúc và áp dụng các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong cộng đồng và cơ sở y tế.

Theo CDC Hoa Kỳ, một người mắc lao phổi hoạt động, nếu không được điều trị, có thể lây bệnh cho trung bình 10–15 người mỗi năm. Đây là lý do vì sao lao phổi được xem là bệnh xã hội nguy hiểm, cần phát hiện và điều trị kịp thời để hạn chế nguồn lây.

Triệu chứng lâm sàng

Lao phổi có nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tiến triển và tình trạng miễn dịch của người bệnh. Giai đoạn đầu có thể gần như không có triệu chứng, khiến bệnh dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh hô hấp thông thường. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng điển hình dần xuất hiện.

Những triệu chứng toàn thân thường gặp bao gồm:

  • Sốt nhẹ, thường tăng về chiều tối.
  • Ra mồ hôi đêm nhiều.
  • Sụt cân, mệt mỏi, chán ăn.

Về mặt hô hấp, bệnh nhân thường ho kéo dài trên 2 tuần. Ho có thể khan hoặc khạc đờm, đôi khi lẫn máu khi tổn thương nhu mô phổi nặng. Một số trường hợp xuất hiện đau ngực hoặc khó thở, đặc biệt khi tổn thương lan rộng hoặc có tràn dịch màng phổi kèm theo.

Biểu hiện lâm sàng có thể khác biệt tùy nhóm đối tượng. Ở trẻ em, triệu chứng thường không điển hình, trong khi ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân HIV/AIDS, bệnh tiến triển nhanh, dễ dẫn đến biến chứng. Do đó, việc khai thác tiền sử, kết hợp với các xét nghiệm chẩn đoán, có vai trò quan trọng trong phát hiện sớm.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt về triệu chứng theo một số nhóm đối tượng:

Nhóm bệnh nhân Triệu chứng điển hình Ghi chú
Người trưởng thành khỏe mạnh Ho kéo dài, sốt nhẹ, ho ra máu Thường có biểu hiện điển hình
Trẻ em Sụt cân, sốt dai dẳng, ít ho Khó chẩn đoán, dễ bỏ sót
Bệnh nhân HIV/AIDS Sốt cao, sụt cân nhanh, tổn thương lan tỏa Bệnh tiến triển nhanh, nguy cơ tử vong cao

Chẩn đoán

Chẩn đoán lao phổi đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để đảm bảo độ chính xác. Do triệu chứng lâm sàng thường không đặc hiệu, xét nghiệm vi sinh và hình ảnh học đóng vai trò quyết định.

X-quang ngực là phương pháp đầu tay, giúp phát hiện tổn thương điển hình như nốt mờ ở thùy trên, hang lao, hoặc xơ hóa. Tuy nhiên, hình ảnh X-quang không đặc hiệu và có thể nhầm lẫn với viêm phổi, ung thư phổi hoặc bệnh phổi mạn tính khác. Do đó, cần kết hợp thêm xét nghiệm vi sinh.

Xét nghiệm đờm là kỹ thuật chuẩn mực trong chẩn đoán lao phổi. Phương pháp nhuộm Ziehl–Neelsen cho phép phát hiện trực khuẩn kháng acid (AFB), tuy có độ nhạy thấp (50–60%). Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường Lowenstein–Jensen hoặc hệ thống lỏng MGIT cho kết quả chính xác hơn nhưng thời gian chờ đợi lâu (2–8 tuần).

  • Kỹ thuật GeneXpert MTB/RIF: phát hiện nhanh vi khuẩn lao và đột biến kháng rifampicin trong vòng 2 giờ, độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
  • Xét nghiệm Mantoux (tuberculin skin test): thường dùng để phát hiện nhiễm lao tiềm ẩn, nhưng độ đặc hiệu bị hạn chế ở những nơi tiêm vắc-xin BCG phổ biến.
  • Xét nghiệm IGRA (Interferon-Gamma Release Assays): cho phép phát hiện nhiễm lao tiềm ẩn, ít bị ảnh hưởng bởi vắc-xin BCG.

Bảng so sánh một số phương pháp chẩn đoán chính:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Nhuộm Ziehl–Neelsen Đơn giản, chi phí thấp Độ nhạy thấp, bỏ sót nhiều ca
Nuôi cấy vi khuẩn Độ chính xác cao, phát hiện kháng thuốc Thời gian chờ đợi lâu
GeneXpert MTB/RIF Nhanh, phát hiện kháng rifampicin Chi phí cao, cần máy chuyên dụng
IGRA Độ đặc hiệu cao, không bị ảnh hưởng bởi BCG Không phân biệt được lao tiềm ẩn và lao hoạt động

Điều trị

Điều trị lao phổi tuân theo phác đồ phối hợp nhiều thuốc kháng lao trong thời gian dài nhằm tiêu diệt vi khuẩn, ngăn tái phát và hạn chế kháng thuốc. Phác đồ chuẩn của WHO kéo dài 6 tháng với 2 giai đoạn: tấn công và duy trì.

Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu) gồm bốn thuốc: isoniazid (H), rifampicin (R), pyrazinamide (Z), và ethambutol (E). Giai đoạn duy trì (4 tháng tiếp theo) thường dùng hai thuốc H và R. Công thức thường được biểu diễn:

HRZE2/HR4HRZE_{2} / HR_{4}

Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ để tránh nguy cơ kháng thuốc. Chương trình DOTS (Directly Observed Treatment, Short-course) được WHO khuyến nghị, trong đó nhân viên y tế trực tiếp giám sát việc uống thuốc của bệnh nhân, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị.

  • Thời gian điều trị: tối thiểu 6 tháng, có thể kéo dài đến 9 tháng trong một số trường hợp đặc biệt.
  • Tác dụng phụ: tổn thương gan (do INH, RIF, PZA), viêm thần kinh ngoại biên (do INH), viêm dây thần kinh thị giác (do EMB).
  • Nguyên tắc: tuyệt đối không được tự ý ngừng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Kháng thuốc

Kháng thuốc là một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị lao phổi. Lao kháng đa thuốc (MDR-TB) được định nghĩa là tình trạng vi khuẩn kháng với ít nhất isoniazid và rifampicin, hai thuốc quan trọng nhất trong phác đồ điều trị. Lao siêu kháng thuốc (XDR-TB) là tình trạng kháng MDR-TB kèm kháng fluoroquinolone và ít nhất một trong các thuốc tiêm nhóm aminoglycoside.

Nguyên nhân chính dẫn đến kháng thuốc bao gồm:

  • Không tuân thủ phác đồ đầy đủ (bỏ thuốc, uống không đúng liều).
  • Chất lượng thuốc kém, nguồn cung không ổn định.
  • Sử dụng đơn trị liệu, không phối hợp đủ thuốc.
  • Vi khuẩn đột biến di truyền tự nhiên.

Điều trị MDR-TB và XDR-TB phức tạp, kéo dài 18–24 tháng, sử dụng nhiều thuốc mới như bedaquiline, delamanid, hoặc linezolid. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công vẫn thấp hơn nhiều so với lao thông thường. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại CDC - Drug Resistant TB.

Phòng ngừa

Phòng ngừa lao phổi dựa trên ba trụ cột: tiêm vắc-xin, phát hiện và điều trị sớm, và kiểm soát lây truyền trong cộng đồng. Vắc-xin BCG được tiêm cho trẻ sơ sinh nhằm ngăn ngừa các thể lao nặng như lao màng não, lao kê. Tuy nhiên, hiệu quả phòng ngừa lao phổi ở người lớn còn hạn chế.

Phát hiện sớm và điều trị triệt để nguồn lây là chiến lược quan trọng trong kiểm soát dịch. Các chương trình tầm soát chủ động, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao (người sống chung với bệnh nhân lao, bệnh nhân HIV, nhân viên y tế), có ý nghĩa quyết định trong cắt đứt chuỗi lây truyền.

Các biện pháp cộng đồng bao gồm:

  • Cải thiện điều kiện sống, giảm mật độ dân cư.
  • Tăng cường thông khí trong nhà và nơi công cộng.
  • Sử dụng khẩu trang đúng cách trong môi trường nguy cơ cao.
  • Áp dụng kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện: phòng cách ly, quạt hút, đèn UV.

Gánh nặng toàn cầu

Lao phổi vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thế giới, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển. Theo Báo cáo Lao toàn cầu 2023 của WHO, có khoảng 10,6 triệu ca mắc mới và 1,3 triệu ca tử vong do lao trong năm 2022. Khoảng 45% số ca mắc tập trung ở khu vực Đông Nam Á.

Bệnh lao có mối liên hệ mật thiết với các yếu tố xã hội như nghèo đói, suy dinh dưỡng, điều kiện sống chật chội, và đồng nhiễm HIV. Hơn 50% bệnh nhân lao HIV đồng nhiễm tập trung tại khu vực châu Phi cận Sahara, nơi hệ thống y tế còn hạn chế.

Để dễ so sánh, bảng dưới đây tổng hợp một số số liệu chính năm 2022:

Khu vực Số ca mắc mới (triệu) Số ca tử vong (nghìn)
Đông Nam Á 4,9 600
Châu Phi 2,5 450
Đông Địa Trung Hải 0,9 110
Châu Âu 0,3 27
Tây Thái Bình Dương 1,9 120

Những số liệu này cho thấy lao phổi không chỉ là vấn đề y tế, mà còn là thách thức kinh tế - xã hội toàn cầu, đòi hỏi chiến lược phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế lâu dài.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Tuberculosis fact sheet.
  2. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Tuberculosis (TB).
  3. CDC. Drug-Resistant TB.
  4. Nahid P, et al. Tuberculosis. New England Journal of Medicine, 2021.
  5. Lönnroth K, et al. Tuberculosis control and elimination. The Lancet, 2020.
  6. WHO Global Tuberculosis Programme Reports, 2023.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao phổi:

Sở thích chăm sóc sức khỏe của người lao động di cư về các triệu chứng nghi ngờ lao phổi và các vấn đề sức khỏe khác: một cuộc khảo sát giữa các công nhân nhập cư ở tỉnh Songkhla, miền Nam Thái Lan Dịch bởi AI
BMC International Health and Human Rights - - 2012
Tóm tắt Đặt vấn đề Nhiều phần của lực lượng lao động không có tay nghề và một phần tay nghề tại Thái Lan chủ yếu bao gồm lao động nhập cư từ các nước láng giềng. Trong khi về nguyên tắc, các cơ sở y tế tại quốc gia tiếp nhận mở cửa cho những lao động di cư đã đăng ký với Bộ Lao động, nhưng sở thí...... hiện toàn bộ
Tác động của việc phát hiện sớm lao hệ thống bằng Xpert MTB/RIF Ultra ở trẻ em mắc viêm phổi nặng tại các quốc gia có gánh nặng lao cao (TB-Speed pneumonia): một thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm kiểu bậc thang Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Tại những nơi có gánh nặng bệnh lao (TB) cao, ngày càng có nhiều chứng cứ cho thấy bệnh lao là phổ biến ở trẻ em mắc viêm phổi, nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn thế giới. Tiêu chuẩn chăm sóc hiện tại của WHO (SOC) cho trẻ nhỏ mắc viêm phổi chỉ xem xé...... hiện toàn bộ
#Bệnh lao #viêm phổi nặng #trẻ em #phát hiện sớm #Xpert MTB/RIF Ultra.
NGHIÊN CỨU MỘT SỐ YẾU TỐ NGUY CƠ CỦA LAO PHỔI KHÁNG RIFAMPICIN TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 2 Số 42 - Trang 41-46 - 2023
Mở đầu: Lao kháng thuốc là mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng ở nhiều quốc gia. Bệnh lao kháng rifampicin là một trong những yếu tố dự báo cho bệnh lao đa kháng thuốc vì hơn 90% bệnh lao kháng rifampicin có kháng isoniazid kèm theo. Mục tiêu: 1. Mô tả các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân lao phổi kháng rifampicin. 2. Tìm hiểu một số yếu tố nguy cơ ở bệnh nhân lao phổi kháng rif...... hiện toàn bộ
#Lao phổi #lao kháng thuốc #rifampicin
29. Lao phổi đồng mắc ung thư phổi - Tổng quan tài liệu và nhân một trường hợp
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Ung thư phổi là bệnh ác tính phát triển từ biểu mô phế quản, tiểu phế quản, phế nang hoặc từ các tuyến phế quản. Lao phổi là bệnh lý nhiễm trùng phổi do trực khuẩn lao gây ra. Đây là hai căn bệnh khá phổ biến thường gặp trong thực hành lâm sàng. Bệnh thường xuất hiện riêng rẽ và...... hiện toàn bộ
#Lao #Ung thư phổi #Lao và ung thư phổi #Chụp cắt lớp vi tính #Lao phổi đồng mắc ung thư phổi
SO SÁNH ĐẶC ĐIỂM HÌNH HÌNH ẢNH X QUANG THƯỜNG QUI, CẮT LỚP VI TÍNH VÀ CỘNG HƯỞNG TỪ LAO CỘT SỐNG TRÊN 60 BỆNH NHÂN LAO CỘT SỐNG ĐƯỢC PHẪU THUẬT TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1A - 2023
Mục tiêu nghiên cứu mô tả và so sánh đặc điểm hình ảnh X quang thường qui, chụp cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ lao cột sống được phẫu thuật tại bệnh viện Phổi trung ương. Cỡ mẫu 60 bệnh nhân. Phương pháp hồi cứu, mô tả, cắt ngang. Tuổi TB: 58 ± 15,6; nam/nữ: 1,3/1; Thời gian chẩn đoán được lao cột sống tính từ khi có triệu chứng < 2 tháng: 43,3%; Giải phẫu bệnh viêm lao điển hình (91,7%). Nuô...... hiện toàn bộ
#Lao cột sống; Xquang thường qui cột sống; Cộng hưởng từ lao cột sống; Cắt lớp vi tính lao cột sống.
TỶ LỆ PHÁT HIỆN LAO PHỔI MỚI TRÊN ĐỐI TƯỢNG NGHI LAO PHỔI BẰNG XÉT NGHIỆM GENE XPERT MTB/RIF TẠI BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI TIỀN GIANG NĂM 2022 - 2023
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 61 - Trang 98-105 - 2023
Đặt vấn đề: Bệnh lao là một trong những bệnh truyền nhiễm gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Bệnh lao có nhiều thể lâm sàng, thường gặp nhất là lao phổi chiếm 80-85%. Hiện nay, Gene Xpert MTB/RIF (Xpert MTB/RIF) là một trong những kỹ thuật sinh học phân tử được Tổ chức Y tế thế giới (WHO) khuyến cáo sử dụng hàng đầu t...... hiện toàn bộ
#Gene Xpert MTB/RIF #lao phổi mới #Tiền Giang
MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN TỚI TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ LAO CỦA BỆNH NHÂN LAO ĐA KHÁNG TẠI BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔITHÁI NGUYÊN NĂM 2017
TNU Journal of Science and Technology - Tập 172 Số 12/1 - Trang 99-102 - 2017
Mục tiêu: Xác định một số yếu tố liên quan tới việc tuân thủ các nguyên tắc điều trị lao của bệnh nhân lao đa kháng. Phương pháp : Nghiên cứu từ tháng9/2015-2/2017 trên 286 bệnh nhân lao điều trị lại. Làm Xpert MTB/RIF chọn được 44 (15,4%) MDR-TB đưa vào nghiên cứu mô tả. Kết quả : Bệnh nhân tuân thủ đúng các nguyên tắc chiếm 68,2%. Có mối liên quan giữa tuân thủ đúng nguyên tắc điều trị và tr...... hiện toàn bộ
#MDR-TB #DOTS plus #second line drug #adherence #regimen 4.
Trải nghiệm sự cô đơn của người bệnh lao tại Bệnh viện Phổi Nam Định năm 2019
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 3 Số 2 - Trang 41-47 - 2020
Mục tiêu: Khảo sát về thực trạng sự cô đơn của người bệnh lao đang điều trị nội trú tại bệnh viện Phổi Nam Định. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu định lượng kết hợp định tính, 153 người bệnh lao đã tham gia điền câu trả lời phiếu khảo sát, trong đó 10 người bệnh đã được chọn để tham gia phỏng vấn sâu. Kết quả: Mức độ cô đơn thấp (20-34 điểm) chiếm cao nhất 60,1%, cô đơn vừa (35-49 đ...... hiện toàn bộ
#Sự cô đơn #người bệnh lao
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG Ở BỆNH NHÂN LAO ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN PHỔI THÁI BÌNH NĂM 2017
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 14 Số 4 - 2018
Nghiên cứu mô tả cắt ngang 127 bệnh nhân lao phổi tới khám và điều trị từ tháng 9/2017đến tháng 12/2017 tại Bệnh viện Phổi Thái Bình cho thấy: Cân nặng của bệnh nhân trướckhi ra viện đều tăng so với khi vào viện. Tỉ lệ thiếu năng lượng trường diễn theo BMI lúcra viện đều giảm ở cả hai nhóm tuổi so với khi vào viện. Đánh giá tình trạng dinh dưỡngtheo phương pháp SGA có 18,9% bệnh nhân có nguy cơ su...... hiện toàn bộ
#Suy dinh dưỡng #lao #Bệnh viện Phổi Thái Bình
Tỷ lệ đái tháo đường Type 2 ở bệnh nhân lao phổi tại Bệnh viện lao và Bệnh phổi Đắk Lắk năm 2021
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 16 Số 52 - 2022
Nghiên cứu được tiến hành với mục tiêu xác định tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường type 2 ở bệnh nhân lao phổi tại bệnh viện lao và bệnh phổi Đắk Lắk năm 2021 và xác định một số yếu tố liên quan. Sử dụng phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, tiến hành trên 124 bệnh nhân được chẩn đoán lao phổi. Tất cả bệnh nhân được tầm soát đái tháo đường (ĐTĐ). Sử dụng bộ câu hỏi soạn sẵn về các biến số nền, tiền s...... hiện toàn bộ
#Lao phổi #Đái tháo đường #Hang lao #Tăng huyết áp
Tổng số: 142   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10